Có 2 kết quả:

直接竞争 zhí jiē jìng zhēng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ直接競爭 zhí jiē jìng zhēng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) direct competitor
(2) direct competition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) direct competitor
(2) direct competition

Bình luận 0